#3 Bài viết tiếng Anh về làng quê, cuộc sống nông thôn

#3 Bài viết tiếng Anh về làng quê, cuộc sống nông thôn

Nhắc đến nông thôn, chúng ta thường hay nghĩ đến sự bình yên và không ồn ào như những thành phố, đô thị lớn. Có nhiều các để miêu tả khác nhau về sự bình yên này ở làng quê bằng tiếng anh. Bài viết này, Báo song ngữ sẽ chỉ bạn cách viết bài viết tiếng anh về làng quê, cuộc sống nông thôn một cách đơn giản nhưng hay nhé.

Viết triển khai bằng cách đặt câu hỏi

  • Cảnh sắc làng quê như thế nào?
  • There are vast rice fields in the countryside.(Làng quê trải dài với những cánh đồng lúa rộng mênh mông.)
  • The countryside appears with a peaceful look. (Miền quê hiện lên với dáng vẻ yên bình.)
  • In the countryside, you can wake up by a chicken crowing or a bird song.(Ở làng quê, ta có thể thức dậy bằng một tiếng gà gáy hoặc tiếng chim hót.)
  • Tính cách người dân miền quê?
  • The people of the countryside are happy, sociable and hospitable. (Người dân miền quê vui vẻ, hòa đồng và hiếu khách.)
  • They are very kind and willing to help others in difficult times.(Họ rất tốt bụng và sẵn sàng giúp đỡ người khác trong lúc khó khăn.)
  • Their way of talking is simple, not fussy. (Cách nói chuyện đơn giản, không cầu kì.)
  • Cảm nhận của bạn khi nhắc đến miền quê là gì?
  • I always feel happy and happy every time I go back to my hometown. (Tôi luôn cảm thấy hào hứng và hạnh phúc mỗi khi được về quê chơi.)
  • I love to fly kites in the fields. (Tôi rất thích thả diều trên những cánh đồng.)
  • The countryside always gives me a sense of peace when talking about it. (Quê hương luôn cho tôi cảm giác bình yên mỗi khi nhắc về.)

Bài mẫu tiếng Anh về làng quê cuộc sống nông thôn

Mẫu 1: Bình yên nơi làng quê

Bài viết tiếng Anh về làng quê, cuộc sống nông thôn

The countryside always gives me a sense of peace when talking about it.

(Cảm giác bình yên là thứ mà tôi có mỗi khi nhắc đến miền quê.)

When I was little, my mother sent me back to my hometown to enjoy my summer vacation. The air here is very fresh and cool because the wind blows around all day long. The trees are green. I really like to sit under a tree on sunny days, reading a book, or playing board games with my friends, which makes me feel very excited and happy.

(Hồi nhỏ tôi từng được mẹ cho về quê chơi vào mỗi kì nghỉ hè. Không khí ở đây rất trong lành và mát mẻ vì gió thổi vi vu suốt cả ngày. Cây cối thì xanh tươi. Tôi rât thích ngồi dưới gốc cây vào những ngày trời nắng bức, đọc một quyển sách hoặc chơi ô ăn quan với đám bạn khiến tôi cảm thấy rất hào hứng và vui vẻ.)

The village is also associated with the immense rice field, where every afternoon I go flying kites or help my grandma carry rice. Sometimes I could hear the birds singing on the branches. That peaceful life always motivates me to return every summer vacation.

(Làng quê còn gắn liền với cánh đồng lúa rộng mênh mông, nơi mà mỗi buổi chiều tôi thường ra thả diều hay giúp bà gánh lúa. Thi thoảng tôi càng nghe được tiếng chim hót trên cành cây. Cuộc sống bình yên ấy luôn thôi thúc tôi trở về vào mỗi kỳ nghỉ hè.)

Mẫu 2: Ẩm thực miền quê

Unlike in the city, if you want to eat vegetables, you have to go to the market or supermarket, but in the countryside, you only need to go to the garden.

(Không giống như trên thành phố, muốn ăn rau phải ra chợ hay siêu thị thì mới có, ở nông thôn thì chỉ cần ra vườn.)

In the garden of the countryside, there are many different types of vegetables. Some are planted, some grow wild. Either way, the vegetables are very clean and delicious due to the lack of pesticides.

(Vườn ở làng quê thì có rất nhiều loại rau khác nhau. Có loại thì do trồng, có loại thì mọc dại. Như dù thế nào đi nữa thì rau cũng rất sạch và ngon do không có thuốc trừ sâu.)

Countryside’s cuisine is also extremely diverse, not a delicacy, but very sweet, rich in flavor giving you a sense of the homeland. I love to eat the country hot pot cooked by my grandmother. Hot pot is very fresh and full of nutrients. Every time I eat, I feel very happy.

(Ẩm thực làng quê cũng vô cùng đa dạng, không phải cao lương mỹ vị nhưng rất ngon ngọt, đậm đà hương vị quê hương. Tôi rất thích ăn lẩu đồng quê do bà ngoại nấu. Lẩu ăn rất thanh mát và đầy đủ chất dinh dưỡng. Mỗi khi ăn tôi đều cảm thấy rất hạnh phúc.)

Mẫu 3: Con người thôn quê

Con người thôn quê

Countryside’s life is peaceful and straightforward, so people here are very honest and kind.

(Cuộc sống ở làng quê đơn giản và thanh bình nên con người ở đây cũng rất chân chất và thật thà.)

The rural areas in Vietnam are always associated with the image of rice fields and buffalo. Local people’s main job is farming. They are humorous and friendly, always ready to welcome visitors.

(Ở nông thôn Việt Nam luôn gắn liền với hình ảnh đồng lúa và con trâu. Công việc chính của họ là làm nông. Người dân ở làng quê rất vui vẻ và thân thiện, luôn sẵn sàng đón những người khách phương xa.)

They are very open to sharing their lives. If you have the opportunity to talk to them, you will better understand them and the countryside’s life, as well as different perspectives on life from their views. That makes me really like the people living in the countryside.

(Họ rất cởi mở trong việc chia sẻ về cuộc sống của mình. Nếu được dịp nói chuyện với họ, bạn sẽ được hiểu hơn về con người và cuộc sống làng quê, cũng như những góc nhìn khác nhau về cuộc sống. Điều đó khiến tôi rất quý những người sống ở nông thôn.)

Trên đây là cách viết cho bài viết tiếng anh về làng quê, cuộc sống ở nông thôn được gợi ý và viết bởi Topica Native. Hy vọng các bạn có thể vận dụng vào trong bài viết của mình, cùng theo dõi thêm các bài viết khác của chúng mình nhé!

XEM THÊM: Bài viết về Hà Nội bằng tiếng Anh đơn giản

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *